Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cà phê" 2 hit

Vietnamese cà phê
button1
English Nounscoffee
Example
đi cà phê mỗi sáng
go for coffee every morning
Vietnamese cà phê
button1
English Nounscoffee
Example
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Vietnam is the world's second largest coffee exporter

Search Results for Synonyms "cà phê" 5hit

Vietnamese quán cà phê
button1
English Nounscoffee shop
Example
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
Vietnamese máy pha cà phê
button1
English Nounscoffee maker
Example
Bố đã mua một máy pha cà phê mới.
My father bought a new coffee maker.
Vietnamese cà phê trứng
button1
English Nounsegg coffee
Example
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?
Vietnamese cà phê sữa
button1
English Nounswhite coffee
Example
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
Please give me a cup of iced milk coffee with less ice.
Vietnamese cà phê đen
button1
English Nounsblack coffee
Example
Tôi thường uống cà phê đen.
I usually drink black coffee.

Search Results for Phrases "cà phê" 15hit

đi cà phê mỗi sáng
go for coffee every morning
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Vietnam is the world's second largest coffee exporter
Cô ấy mang theo máy tính xách tay đến quán cà phê.
I take my laptop to the café.
Bố đã mua một máy pha cà phê mới.
My father bought a new coffee maker.
Anh ấy khuấy cà phê bằng thìa.
He stirs coffee with a spoon.
Nông dân ở Tây Nguyên trồng cà phê trên những đồi cao.
Farmers in the Central Highlands cultivate coffee on the hills.
Gia đình tôi có một nông trang cà phê ở Đắk Lắk.
This company has many production facilities across the country.
Chúng tôi uống cà phê trên sân thượng.
We drink coffee on the rooftop.
Tôi thích cà phê, tuy nhiên tôi không uống nhiều.
I like coffee, however, I don’t drink much.
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
Please give me a cup of iced milk coffee with less ice.
Tôi thường uống cà phê đen.
I usually drink black coffee.
Huế nổi tiếng với cà phê muối.
Hue is famous for salt coffee.
Tôi thích uống cà phê dừa
I like coconut coffee.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z