English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | cà phê
|
| English | Nounscoffee |
| Example |
đi cà phê mỗi sáng
go for coffee every morning
|
| Vietnamese | cà phê
|
| English | Nounscoffee |
| Example |
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
Vietnam is the world's second largest coffee exporter
|
| Vietnamese | quán cà phê
|
| English | Nounscoffee shop |
| Example |
thường đọc sách ở quán cà phê
I often read books at coffee shops
|
| Vietnamese | máy pha cà phê
|
| English | Nounscoffee maker |
| Example |
Bố đã mua một máy pha cà phê mới.
My father bought a new coffee maker.
|
| Vietnamese | cà phê trứng
|
| English | Nounsegg coffee |
| Example |
Bạn đã thử cà phê trứng chưa?
Have you tried egg coffee?
|
| Vietnamese | cà phê sữa
|
| English | Nounswhite coffee |
| Example |
Cho tôi một ly cà phê sữa ít đá.
Please give me a cup of iced milk coffee with less ice.
|
| Vietnamese | cà phê đen
|
| English | Nounsblack coffee |
| Example |
Tôi thường uống cà phê đen.
I usually drink black coffee.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.